|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN KHOA VẬT LÝ - VẬT LÝ KỸ THUẬT |
DANH SÁCH XÉT DUYỆT SINH VIÊN NGÀNH VẬT LÝ Y KHOA
ĐƯỢC VÀO CHUYÊN NGÀNH - KHÓA TUYỂN 2021
Căn cứ vào nguyện vọng của sinh viên, căn cứ điều kiện vào chuyên ngành của ngành Vật lý Y khoa, Khoa Vật Lý - Vật lý kỹ thuật quyết định những sinh viên có tên dưới đây được vào chuyên ngành Kỹ thuật hạt nhân năm học 2023 - 2024
|
STT |
MSSV |
HỌ VÀ TÊN |
|
1 |
21260004 |
Lê Thị Hiền My |
|
2 |
21260007 |
Nguyễn Hoàng Minh Thư |
|
3 |
21260012 |
Vũ Gia Bảo |
|
4 |
21260023 |
Lê Trần Anh Khoa |
|
5 |
21260024 |
Đỗ Hoàng Khôi |
|
6 |
21260026 |
Phạm Thị Thùy Linh |
|
7 |
21260033 |
Lê Anh Nhi |
|
8 |
21260035 |
Lê Thanh Quang |
|
9 |
21260042 |
Võ Thị Anh Thư |
|
10 |
21260048 |
Đinh Minh An |
|
11 |
21260049 |
Trần Thị Thúy An |
|
12 |
21260050 |
Phan Hồng Anh |
|
13 |
21260051 |
Phan Hoàng Đạo |
|
14 |
21260052 |
Võ Chí Đạt |
|
15 |
21260053 |
Bùi Gia Điền |
|
16 |
21260054 |
Huỳnh Thị Kim Diệu |
|
17 |
21260057 |
Nguyễn Nhật Anh Hào |
|
18 |
21260058 |
Nguyễn Quang Hiếu |
|
19 |
21260060 |
Lê Nguyên Hưng |
|
20 |
21260061 |
Nguyễn Hoàng Gia Huy |
|
21 |
21260062 |
Trần Thị Phương Huyền |
|
22 |
21260063 |
Trương Gia Hỷ |
|
23 |
21260064 |
Phùng Lê Minh Khôi |
|
24 |
21260065 |
Phan Vũ Kiều |
|
25 |
21260067 |
Lê Thảo Linh |
|
26 |
21260068 |
Tô Hoàng Minh |
|
27 |
21260069 |
Trương Thị Thảo My |
|
28 |
21260071 |
Phạm Ngọc Phương Nghi |
|
29 |
21260072 |
Lê Thị Thơm Ngọc |
|
30 |
21260073 |
Mai Bích Ngọc |
|
31 |
21260074 |
Mai Kim Ngọc |
|
32 |
21260076 |
Huỳnh Thảo Nguyên |
|
33 |
21260077 |
Nguyễn Bình Nguyên |
|
34 |
21260078 |
Phạm Nguyễn |
|
35 |
21260080 |
Phạm Thị Diễm Như |
|
36 |
21260081 |
Lý Nguyễn Minh Phúc |
|
37 |
21260082 |
Trần Nhựt Tân |
|
38 |
21260083 |
Lê Quốc Thái |
|
39 |
21260084 |
Dương Nhật Thảo |
|
40 |
21260085 |
Nguyễn Hữu Minh Thọ |
|
41 |
21260087 |
Kiều Vạn Anh Thư |
|
42 |
21260088 |
Đặng Nguyễn Mai Thy |
|
43 |
21260089 |
Nguyễn Thị Ngọc Trâm |
|
44 |
21260090 |
Trần Tuyết Trân |
|
45 |
21260091 |
Nguyễn Thị Kim Trang |
|
46 |
21260092 |
Huỳnh Thiên Trúc |
|
47 |
21260093 |
Dương Văn Tùng |
|
48 |
21260094 |
Nguyễn lê Hồng Tươi |
|
49 |
21260095 |
Nguyễn Thúy Vân |
|
50 |
21260096 |
Trần Hồ Hữu Văn |
|
51 |
20260062 |
Nguyễn Thành Danh |
|
52 |
20260077 |
Đinh Thị Lệ Huyền |
|
53 |
20260079 |
Nguyễn Thụy Kim Khuyên |
|
Điều kiện vào Chuyên ngành của ngành Vật lý Y khoa |
||
|
- Điểm trung bình học tập lớn hơn 5.0 |
||
|
- Số tín chỉ nợ các môn thuộc giai đoạn đại cương của 3 học kỳ đầu không quá 15 tín chỉ Lưu ý: * Sinh viên: Nguyễn Thụy Kim Khuyên được duyệt vào chuyên ngành nhưng không đăng ký các môn chuyên ngành được do chưa có anh văn 4 TP. HCM, ngày 16 tháng 08 năm 2023 PHÓ TRƯỞNG KHOA
TRẦN THIỆN THANH |
||
















