THỜI KHÓA BIỂU HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2015-2016
Bắt đầu áp dụng từ ngày 22/02/2016
Vật lý Hạt nhân K2013
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 |
Sáng | 1 | Pháp luật ĐC |
An toàn phóng xạ Thầy Tạo E301 |
Đường lối CM của ĐCS VN |
Xử lý số liệu Cô Loan B36 |
|
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | Pháp luật ĐC | Đường lối CM của ĐCS VN |
Ứng dụng tin học trong VLHN Cô Loan, Thầy Lăng B36 |
|||
5 | ||||||
6 | ||||||
Chiều | 7 |
Thực tập chuyên đề 1 BM VLHN |
||||
8 |
Vật lý neutron và lò phản ứng Thầy Phương F301 |
Ứng dụng tin học trong VLHN Cô Trân F300 |
||||
9 | ||||||
10 | ||||||
11 | ||||||
12 |
Kỹ thuật Hạt nhân
Chuyên ngành Kỹ thuật Hạt nhân
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 |
Sáng | 1 |
An toàn phóng xạ Thầy Tạo E301 |
||||
2 |
Thực tập cơ sở KTHN BMVLHN |
|||||
3 |
Công nghệ bức xạ Thầy Hiến, Thầy Tập BMVLHN |
|||||
4 | Pháp luật ĐC | |||||
5 | ||||||
6 | ||||||
Chiều | 7 |
Ứng dụng kỹ thuật hạt nhân trong môi trường Thầy Thanh F202 |
Kỹ thuật phân tích hạt nhân Thầy Phương H2 |
|||
8 |
Phân tích số liệu trong KTHN Cô Loan B36 |
|||||
9 | ||||||
10 | ||||||
11 | ||||||
12 |
Chuyên ngành Năng lượng – Điện Hạt nhân
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 |
Sáng | 1 |
An toàn phóng xạ Thầy Tạo E301 |
||||
2 |
Thực tập cơ sở KTHN BMVLHN |
|||||
3 |
Thuỷ nhiệt học trong lò phản ứng Cô Trân BMVLHN |
|||||
4 | Pháp luật ĐC | |||||
5 | ||||||
6 | ||||||
Chiều | 7 |
Hóa phóng xạ Thầy Hảo H2 |
||||
8 |
Phân tích số liệu trong KTHN Cô Loan B36 |
Công nghệ lò phản ứng và nhà máy điện hạt nhân Thầy Hải H2 |
||||
9 | ||||||
10 | ||||||
11 | ||||||
12 |
Chuyên ngành Vật lý Y Khoa
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 |
Sáng | 1 |
Cơ thể học và Sinh lý học BS. Tiến BMVLHN
|
An toàn phóng xạ Thầy Tạo E301 |
|||
2 |
Thực tập cơ sở KTHN BMVLHN |
Cơ sở VL trong chẩn đoán hình ảnh Thầy Hòa H2 |
||||
3 | ||||||
4 | Pháp luật ĐC | |||||
5 | ||||||
6 | ||||||
Chiều | 7 | |||||
8 |
Phân tích số liệu trong KTHN Cô Loan B36 |
Cơ sở Vật lý trong Xạ Trị Thầy Hiếu BMVLHN |
|
|||
9 | ||||||
10 | ||||||
11 | ||||||
12 |