FACULTY OF PHYSICS & ENGINEERING PHYSICS

DEPARTMENT OF NUCLEAR PHYSICS - NUCLEAR ENGINEERING - MEDICAL PHYSICS

List of undergraduate students in nuclear engineering 2018 - 2022

 

18230003 PhamThiPhuongKha DSC 4403

18230003

Phạm Thị Phương Kha

18230008 NguyenDucHoangLong DSC 4404

18230008

Nguyễn Đức Hoàng Long

18230009 PhamHoangLong DSC 4405

18230009

Phạm Hoàng Long

18230010 TrangTuyetNghi DSC 4457

18230010
Trang Tuyết Nghi

18230011 TruongMinhTan DSC 4406

18230011

Trương Minh Tân

18230014 NGUYEN PHUC KHANG AN DSC 4407

18230014

Nguyễn Phúc Khang An

18230016 NguyenThanhCung DSC 4408

18230016

Nguyễn Thanh Cung

18230017 O MANH CUONG DSC 4409

18230017

Đỗ Mạnh Cường

18230018 TRUONG VI CUONG DSC 4410

18230018
Trương Vĩ Cường

18230019 PHAN TIEN DAN DSC 4411

18230019
Phan Tiến Dân

18230020 NGUYEN HAI ANG DSC 4413

18230020
Nguyễn Hải Đăng

18230021 NGUYEN CONG DANH DSC 4414

18230021
Nguyễn Công Danh

18230023 LIENG TRIET BANG INH DSC 4417

18230023
Liêng Triết Băng Đình

18230025 NGUYEN THIEU DUYEN DSC 4415

18230025
Nguyễn Thiệu Duyên

18230026 TRAN THI HUONG DUYEN DSC 4425

18230026
Trần Thị Hương Duyên

18230028 NGUYEN HONG HA DSC 4416

18230028
Nguyễn Hồng Hà

18230031 HO TAN HIEU DSC 4418 18230031
Hồ Tấn Hiếu

18230032 PHAN THI TUY HOAI DSC 4419

18230032
Phan Thị Tuý Hoài

18230033 HA BAO HONG DSC 4420

 18230033
Hà Bảo Hồng

18230034 NGUYEN THI HUONG DSC 4421

18230034
Nguyễn Thị Hương

18230036 TRA TAN HUY DSC 4422

18230036
Trà Tấn Huy

18230037 NguyenDuyKhai

 18230037
Nguyễn Duy Khải

18230040 PHAM TAN KIET DSC 4424

 18230040
Phạm Tấn Kiệt

18230041 TRAN THI THUY LOAN DSC 4427

 18230041
Trần Thị Thuý Loan

18230042 TranGiaLong

18230042
Trần Gia Long

18230043 ANG VU PHUONG NGUYEN DSC 4428

 18230043
Đặng Vũ Phương Nguyên

18230044 NGUYEN THANH NHAN DSC 4429

18230044
Nguyễn Thành Nhân

18230046 PHAN THI HONG NHI DSC 4430

 18230046
Phan Thị Hồng Nhi

18230047 TRAN NGOC AI NHI DSC 4455

 18230047
Trần Ngọc Ái Nhi

18230048 TRAN DUY PHONG DSC 4431

 18230048
Trần Duy Phong

18230049 OAN NGOC PHUNG DSC 4432

18230049
Đoàn Ngọc Phụng

18230050 VU NGOC PHUOC DSC 4435 18230050
Vũ Ngọc Phước

18230052 NGUYEN HOANG VI QUAN DSC 4436

 18230052
Nguyễn Hoàng Vĩ Quân

18230053 BUI QUAN QUI DSC 4437

18230053
Bùi Quan Qui

18230054 TO PHUOC SANG DSC 4438

 18230054
Tô Phước Sang

18230057 NGUYEN GIANG THANH DSC 4439

 18230057
Nguyễn Giang Thanh

18230058 NGUYEN HUU THIEN DSC 4442

 18230058
Nguyễn Hửu Thiện

18230060 TRUONG THI ANH THU DSC 4443

 18230060
Trương Thị Anh Thư

18230063 NGUYEN THUY TIEN DSC 4444

 18230063
Nguyễn Thuỷ Tiên

18230064 TranLeTanTien 18230064
Trần Lê Tân Tiến

18230065 NGUYEN QUANG TIN DSC 4447

 18230065
Nguyễn Quang Tín

18230066 NGUYEN TRONG TIN DSC 4448

 18230066
Nguyễn Trọng Tín

18230070 PHAM THANH PHUONG TRINH DSC 4449

 18230070
Phạm Thanh Phương Trinh

18230071 NGUYEN THI TUYET DSC 4450

18230071
Nguyễn Thị Tuyết

18230072 LE CAO VI DSC 4452

18230072
Lê Cao Vĩ

18230073 NGUYEN HUYNH THANH VY DSC 4456

 18230073
Nguyễn Huỳnh Thanh Vy

18230022 LE NGO TIEN AT DSC 4453

18230022
Lê Ngô Tiến Đạt

FaLang translation system by Faboba

Links

 


   logo Truong KHTN 2021  physics          TTHN          VAEA     varans1          nri logo           canti1