FACULTY OF PHYSICS & ENGINEERING PHYSICS

DEPARTMENT OF NUCLEAR PHYSICS - NUCLEAR ENGINEERING - MEDICAL PHYSICS

HÌNH ẢNH HỌC VIÊN CAO HỌC KHOÁ 30

 

20C34001 PhanNgocLinh

20C34001

Phan Ngọc Linh

20C34002 LyXuanBinh

20C34002

Lý Xuân Bình

20C34003 TranVuDong

20C34003

Trần Vũ Đông

 

20C34004

Huỳnh Anh Dũng

20C34005 TranThiMyDuyen

20C34005

Trần Thị Mỹ Duyên

20C34006 NguyenThiHoa

20C34006

Nguyễn Thị Hoa

20C34007 NguyenKongChiKhang

20C34007

Nguyễn Kông Chí Khang

20C34008 NguyenTuanKiet

20C34008

Nguyễn Tuấn Kiệt

20C34009 NguyenThiNgocLan

20C34009

Nguyễn Thị Ngọc Lan

20C34010 VoTanLinh

20C34010

Võ Tấn Linh

20C34011 DangCongMinh

20C34011

Đặng Công Minh

20C34012 TranThiBaoNgoc

20C34012

Trần Thị Bảo Ngọc

20C34013 TranNgocTienPhat

20C34013

Trần Ngọc Tiến Phát

20C34014 VoCongPhat

20C34014

Võ Công Phát

20C34015 TranPhat

20C34015

Trần Phát

20C34016 DuongTanPhuc

20C34016

Dương Tấn Phúc

20C34017 LeHuynhSon

20C34017

Lê Huỳnh Sơn

20C34018 PhamCongThai

20C34018

Phạm Công Thái

20C34019 CaoMinhThong20C34019

Cao Minh Thông

20C34020 VoVanTien

20C34020

Võ Văn Tiên

20C34021 TranVanTien

20C34021

Trần Văn Tiến

 

20C34022 TranThiThuyTrang

20C34022

Trần Thị Thuỳ Trang

20C34023 TranQuocTuan

20C34023

Trần Quốc Tuấn

20C34024 TranThiThanhVinh

20C34024

Trần Thị Thanh Vinh

20C34025 NguyenThanhVy

20C34025

Nguyễn Thanh Vy

20C34026 PhanThanhXuan

20C34026

Phan Thanh Xuân

   

 

29C34001 Nguyen Hai An

19C 34 001

Nguyễn Hải An

29C34002 Nguyen Thi Kim Anh

19C 34 002

Nguyễn Thị Kim Anh

29C34003 Nguyen Hai Dang

19C 34 003

Nguyễn Hải Đăng

29C34004 Do Van Huynh

19C 34 004

Đỗ Văn Huỳnh

29C34005 Ly Nhat Minh

19C 34 005

Lý Nhật Minh

29C34006 Bui Thi Thuy Nga

19C 34 006

Bùi Thị Thuý Nga

29C34007 Ngo Trung Nghia

19C 34 007

Ngô Trung Nghĩa

(lớp trưởng)

29C34008 Truong Thanh Sang

19C 34 008

Trương Thành Sang

29C34009 Truong Huu Thanh

19C 34 009

Trương Hữu Thanh

29C34010 Bui Ngoc Thien

19C 34 010

Bùi Ngọc Thiện

29C34011 Duong Hong Truc

19C 34 011

Dương Hồng Trúc

29C34012 Nguyen Thi Thao Vy

19C 34 012

Nguyễn Thị Thảo Vy

18C34001 NguyenManhCam

 

18C 34 001

Nguyễn Mạnh Cầm

18C34002 NguyenPhanTheHien

 

18C 34 002

Nguyễn Phan Thể Hiền

18C34005 PhanNhutHuan

18C 34 005

Phan Nhựt Huân

(lớp trưởng)

18C34007 TranNhatLe

 

18C 34 007

Trần Nhật Lệ

18C34009 NguyenTrungNhan

18C 34 009

Nguyễn Trung Nhân

18C34010 VoThiHaiNhat

18C 34 010

Võ Thị Hải Nhật

18C34012 PhamTranThanhPhuong

18C 34 012

Phạm Trần Thanh Phương

18C34013 ChauRit

18C 34 013

Chau Rit

18C34014 BienMinhTam

18C 34 014

Biện Minh Tâm

18C34015 DangVanThanh

18C 34 015

Đặng Văn Thành

18C34016 TranCongThien

18C 34 016

Trần Công Thiện

18C34017 TranVinhTien

18C 34 017

Trần Vĩnh Tiến

18C34018 VoAnhTuan

18C 34 018

Võ Anh Tuấn

18C34019 LeLuongVu

18C 34 019

Lê Lương Vũ


 

More Articles ...

FaLang translation system by Faboba

Links

 


   logo Truong KHTN 2021  physics          TTHN          VAEA     varans1          nri logo           canti1