
| Danh Sách Mạnh Thường Quân Đóng Góp Quỹ Cựu Sinh Viên Bộ Môn Vật Lý Hạt Nhân-KTHN |
||
| STT | Họ Tên | Cơ Quan Công Tác |
| Nhà Tài Trợ Kim Cương | ||
| 1 | Bộ môn VLHN-KTHN | |
| 2 | Công Ty TBYT IMED | |
| 3 | Phạm Hồng Sơn & Nguyễn Thị Thanh Vân | Argonne Lab, USA |
| 4 | Nguyễn Trung Hiếu | BV Ung Bướu HCM |
| Nhà Tài Trợ Vàng | ||
| 5 | Nguyễn Văn Quốc | AHT |
| 6 | Nguyễn Tấn Châu | BV Chợ Rẫy |
| 7 | Nguyễn Văn Hoà | BV Chợ Rẫy |
| 8 | Lương Tiến Phát | BV ĐK Đồng Nai |
| 9 | Nhóm kỹ sư Vật Lý Cần Thơ | BV Ung Bướu Cần Thơ |
| 10 | Nguyễn Văn Hạnh | BV Ung Bướu HCM |
| 11 | Đặng Minh Tâm | BV Ung Bướu HCM |
| 12 | Lê Thành Tụ | ĐH KHTN TP.HCM |
| 13 | Hoàng Thị Kiều Trang | ĐH KHTN TP.HCM |
| 14 | Trương Thị Hồng Loan | ĐH KHTN TP.HCM |
| 15 | Cao học K25 | ĐH KHTN TP.HCM |
| 16 | Chu Bá Long | KHCN TPHCM |
| 17 | Lục Minh Trưởng | Siemens |
| 18 | Trần Minh Lộc | Siemens VN |
| 19 | Nguyễn Ngọc Quang | Tramatco |
| 20 | Lưu Anh Tuyên | TT Hạt Nhân TP.HCM |
| 21 | Nguyễn Vĩnh Nguyên | TT Hạt Nhân TP.HCM |
| 22 | Lỗ Thái Sơn | TT Hạt Nhân TP.HCM |
| 23 | Phan Chánh Vũ | TT Hạt Nhân TP.HCM |
| 24 | Phan Long Hồ | Viện YTVS Công cộng |
| 25 | Nguyễn Anh Tuấn | VINAGAMA |
| 26 | Trần Đức Hoàng | VLHN Khóa 94-98 |
| Nhà Tài Trợ Bạc | ||
| 27 | Phạm Phước Lộc | VLHN Khóa 94-98 |
| 28 | Nguyễn Văn Mai | TT Hạt Nhân TP.HCM |
| 29 | La Lý Nguyên | TT Hạt Nhân TP.HCM |
| 30 | Nguyễn Thị Cẩm Tú | BV 115 |
| 31 | Cao Thị Vinh Phương | Cao Học K22 |
| 32 | Đỗ Thị Bích Ngọc | BV 115 |
| 33 | Nguyễn Hoàng Long | TT Hạt Nhân TP.HCM |
| 34 | Nguyễn Kiên Chính | TT Hạt Nhân TP.HCM |
| 35 | Phan Quốc Uy | BV Ung Bướu TP.HCM |
| 36 | Ngô Trung Nghĩa | BV Ung Bướu TP.HCM |
| 37 | Đỗ Thanh Hưng | BV Ung Bướu TP.HCM |
| 38 | Vũ Anh Duy | BV Ung Bướu TP.HCM |
| 39 | Trần Công Thịnh | BV Ung Bướu TP.HCM |
| 40 | Nguyễn Thị Thuý Nhâm | BV 175 |
| 41 | Bảo Lâm | BV Chợ Rẫy |
| 42 | Trần Ánh Dương | BV Chợ Rẫy |
| 43 | Trần Văn Quý | BV Chợ Rẫy |
| 44 | Nguyễn Minh Tú | BV Chợ Rẫy |
| 45 | Nguyễn Chế Linh | BV Chợ Rẫy |
| 46 | Trần Cương | BV Chợ Rẫy |
| 47 | Tô Hoàng Duy | Sở KHCN Tiền Giang |
| 48 | Khóa KTHN-2012 | ĐH KHTN TP.HCM |
| 49 | Nhóm kỹ sư Vật Lý BV Tiền Giang | BV Tiền Giang |
| Nhà Tài Trợ Đồng | ||
| 50 | Trần Quốc Tuấn | BV Ung Bướu HCM |
| 51 | Võ Thuận Trường Phước | BV Ung Bướu HCM |
| 52 | Lê Thị Quỳnh Dao | BV Ung Bướu HCM |
| 53 | Tăng Lê Thái Quang | BV Ung Bướu HCM |
| 54 | Phan Thanh Liêm | Bv 115 |
| 55 | Ninh Đức Tuyên | TT Hạt Nhân TP.HCM |
| 56 | Nguyễn Văn Thái Bằng | TT Hạt Nhân TP.HCM |
| 57 | Hồ Hoàng Thân | BV Ung Bướu HCM |
| 58 | Hoàng Thị Hậu | BV Ung Bướu HCM |
| 59 | SĨ MINH CHIẾN | BV Bạc Liêu |
| 60 | Đoàn Văn Quốc | |
| 61 | Ngô Hoàng Long | BV ĐK Lâm Đồng |
| 62 | Trần Hoài Nhơn | BV ĐK Lâm Đồng |
| 63 | Nguyễn Thị Thêu | BV Chợ Rẫy |
| 64 | Nguyễn Thị Vân | VLYK-2012 |
| 65 | Nguyễn Hải An | VLYK-2012 |
| 66 | Lê Hưng Phát | |
| 67 | Nguyễn Ngọc Yến Nhi | VLYK-2012 |
| 68 | Võ Tấn Linh | VLYK-2012 |
| 69 | Trương Hữu Thanh | VLYK-2012 |
|
STT |
Họ tên |
Khóa |
Ngày |
|
1 |
Châu Văn Tạo |
VLHN-1978 |
23/10/2020 |
|
2 |
Trần Thiện Thanh |
CHK14 |
23/10/2020 |
|
3 |
Vũ Ngọc Biển |
KTHN-2012 |
23/10/2020 |
|
4 |
Hoàng Thị Kiều Trang |
VLHN-1994 |
23/10/2020 |
|
5 |
Đặng Quang Huy |
VLHN-2002 |
23/10/2020 |
|
6 |
Trần Thị Diễm Hương |
CHK26 |
23/10/2020 |
|
7 |
Nguyễn Trần Thọ |
NCS-2014 |
24/10/2020 |
|
8 |
Nguyễn Thị Chiêu Dương |
KTHN-2014 |
24/10/2020 |
|
9 |
Nguyễn Thị Mỹ Trang |
CHK26 |
25/10/2020 |
|
10 |
Lê Hoàng Minh |
VLHN-2013 |
26/10/2020 |
|
11 |
Nguyễn Thế Hoàng |
KTHN-2016 |
26/10/2020 |
|
12 |
Nguyễn Đoàn Hoàng Huy |
KTHN-2015 |
26/10/2020 |
|
13 |
Nguyễn Văn Minh Kha |
VLHN-2004 |
26/10/2020 |
|
14 |
Nguyễn Văn Hòa |
VL trước 1978 |
26/10/2020 |
|
15 |
Bùi Hà Quốc Thắng |
VLHN-2001 |
27/10/2020 |
|
16 |
Hoàng Đức Tâm |
NCS-2012 |
29/10/2020 |
|
17 |
Vân và Sơn |
VLHN-1998 |
27/10/2020 |
|
18 |
Lữ Thế Đăng |
VLHN-2010 |
29/10/2020 |
|
19 |
Cao Vĩnh Phương |
CH-k22 |
26/10/2020 |
|
20 |
Lê Công Hảo |
VLHN-2000 |
31/10/2020 |
|
21 |
Trần Duy Thịnh |
VLHN-2010 |
29/10/2020 |
|
22 |
Châu Thành Tài |
VLHN-2012 |
2/11/2020 |
|
23 |
Mai Quỳnh Anh |
VLHN-2010 |
1/11/2020 |
|
24 |
Văn Thị Thu Trang |
VLHN-2004 |
1/11/2020 |
|
25 |
Phan Thị Thùy Giang |
NCS-2016 |
3/11/2020 |
|
26 |
Trần Ái Khanh |
VLHN-97 |
3/11/2020 |
|
27 |
Lê Thị Đến |
VLHN-2011 |
2/11/2020 |
|
28 |
Dương Tấn Phúc |
VLHN-2011 |
2/11/2020 |
|
29 |
Huỳnh Thị Hải |
VLHN-2011 |
2/11/2020 |
|
30 |
Biện Minh Tâm |
VLHN-2003 |
2/11/2020 |
|
31 |
Phạm Đăng Khoa |
VLYK-2012 |
2/11/2020 |
|
32 |
Âu Duy Tân |
VLYK-2014 |
2/11/2020 |
|
33 |
Sỹ Minh Chiến |
VLHN-2008 |
2/11/2020 |
|
34 |
Nguyễn Hữu Bảo |
KTHN-2013 |
2/11/2020 |
|
35 |
Võ Công Phát |
KTHN-2016 |
2/11/2020 |
|
36 |
Nguyễn Văn Thắng |
VLHN-2008 |
4/11/2020 |
|
37 |
Hoàng Huy Long |
VLHN-2008 |
4/11/2020 |
|
38 |
Nguyễn Văn Thái Bình |
CH-k22 |
5/11/2020 |
|
39 |
Võ Anh Tuấn |
VLHN-2013 |
5/11/2020 |
|
40 |
Nguyễn Hải An |
VLYK-2012 |
5/11/2020 |
|
41 |
Nguyễn Anh Tuấn |
VLHN-2003 |
5/11/2020 |
|
42 |
Trương Thị Hồng Loan |
VLHN-1979 |
9/11/2020 |
|
43 |
Nguyễn Trung Hiếu |
VLYK-2013 |
9/11/2020 |
|
44 |
Đặng Văn Long |
VLYK-2015 |
9/11/2020 |
|
45 |
Đồng Văn Hiếu Ân |
VLHN-2013 |
5/11/2020 |
|
46 |
Hoàng Ngọc Nhật Anh |
VLYK-2014 |
6/11/2020 |
|
47 |
Đặng Văn Quý |
VLHN-1992 |
6/11/2020 |
|
48 |
Nguyễn Thanh Hiển |
VLHN-2008 |
6/11/2020 |
|
49 |
Nguyễn Minh Tú |
6/11/2020 |
|
|
50 |
Nguyễn Tấn Châu |
VLHN-1997 |
6/11/2020 |
|
51 |
Trần Nhân Giang |
VLHN-2006 |
9/11/2020 |
|
52 |
Lê Hoàng Chiến |
VLHN-2006 |
9/11/2020 |
|
53 |
Lại Viết Hải |
VLHN-2010 |
10/11/2020 |
|
54 |
Trần Văn Phúc |
VLHN-2004 |
10/11/2020 |
|
55 |
Lại Thị Khánh Ly |
VLHN-2012 |
10/11/2020 |
|
56 |
Lục Minh Trưởng |
VLHN-1999 |
10/11/2020 |
|
57 |
Trương Thị Tiến |
VLYK-2015 |
10/11/2020 |
|
58 |
Nguyễn Hoàng Thiên |
VLYK-2014 |
10/11/2020 |
|
59 |
Nguyễn Thị Cẩm Tú |
VLHN-2003 |
10/11/2020 |
|
60 |
Nguyễn Thị Mỹ Dạ |
VLHN-2008 |
10/11/2020 |
|
61 |
Phan Thanh Quang |
VLHN-2010 |
10/11/2020 |
|
62 |
Phan Long Hồ |
VLHN-1995 |
10/11/2020 |
|
63 |
Vũ Tuấn Minh |
VLHN-2010 |
10/11/2020 |
|
64 |
Lê Đình Hùng |
VLHN-2010 |
10/11/2020 |
|
65 |
Đặng Thị Minh Tâm |
VLHN-1998 |
10/11/2020 |
|
66 |
Nguyễn Trung Hiếu |
VLHN-1991 |
11/11/2020 |
|
67 |
Phan Quốc Uy |
VLHN-1995 |
11/11/2020 |
|
68 |
Ngô Trung Nghĩa |
VLHN-1992 |
11/11/2020 |
|
69 |
Vũ Anh Duy |
VLHN-2000 |
11/11/2020 |
|
70 |
Nguyễn Hải Đăng |
VLYK-2012 |
11/11/2020 |
|
71 |
Lê Xuân Hậu |
VLYK-2014 |
11/11/2020 |
|
72 |
Ngô Thanh Sơn |
VLYK-2014 |
11/11/2020 |
|
73 |
Bùi Thị Thúy Nga |
VLYK-2012 |
11/11/2020 |
|
74 |
Võ Tấn Linh |
VLYK-2012 |
11/11/2020 |
|
75 |
Trương Hữu Thanh |
VLYK-2012 |
11/11/2020 |
|
76 |
Nguyễn Thị Hoa |
VLHN-2014 |
11/11/2020 |
|
77 |
Phan Nhật Khang |
KTHN-2012 |
11/11/2020 |
|
78 |
Võ Thuận Trường Phước |
VLHN-1993 |
11/11/2020 |
|
79 |
Đỗ Thanh Hưng |
VLHN-1995 |
11/11/2020 |
|
80 |
Tăng Lê Thái Quang |
VLHN-1997 |
11/11/2020 |
|
81 |
Trần Quốc Tuấn |
VLHN-1997 |
11/11/2020 |
|
82 |
Nguyễn Văn Hạnh |
VLHN-2000 |
11/11/2020 |
|
83 |
Lê Thị Quỳnh Dao |
VLHN-1993 |
11/11/2020 |
|
84 |
Hồ Hoàng Thân |
VLHN-2010 |
11/11/2020 |
|
85 |
Hoàng Thị Hậu |
VLHN-2010 |
11/11/2020 |
|
86 |
Nguyễn Thị Thể Lam |
ĐH WOLLONGONG-ÚC 2013 |
11/11/2020 |
|
87 |
Lê Trương Anh Khoa |
ĐH BÁCH KHOA, VL Y SINH 2009 |
11/11/2020 |
|
88 |
Nguyễn Thị Vân |
VLYK-2012 |
11/11/2020 |
|
89 |
Trần Hoài Nhơn |
VLHN-2011 |
11/11/2020 |
|
90 |
Lê Quang Vương |
NCS-2016 |
10/11/2020 |
|
91 |
Nguyễn Thanh Tuấn |
VLYK-2014 |
11/11/2020 |
|
92 |
Nguyễn Duy Thông |
VLHN-2004 |
11/11/2020 |
|
93 |
Dương Thanh Tài |
NCS-2016 |
12/11/2020 |
|
94 |
Trần Văn Tiến |
KTHN-2012 |
12/11/2020 |
|
95 |
Lý Nhật Minh |
VLYK-2015 |
12/11/2020 |
|
96 |
Nguyễn Huỳnh Phúc |
VLHN-2010 |
12/11/2020 |
|
97 |
Nguyễn Thanh Tuấn |
VLYK-2014 |
12/11/2020 |
|
98 |
Võ Hồng Hải |
VL-1995 |
13/11/2020 |
|
99 |
Phan Lê Hoàng Sang & Nhàn |
VLHN-2004 & 2010 |
13/11/2020 |
|
100 |
Huỳnh Thanh Nhẫn |
VLHN-1996 |
13/11/2020 |
|
101 |
Chu Bá Long |
VLHN-2000 |
13/11/2020 |
|
102 |
Nguyễn Thị Vân Anh |
CH-K26 |
13/11/2020 |
|
103 |
Trần Ánh Dương |
VLHN-2003 |
13/11/2020 |
|
104 |
Lê Ngọc Thái |
13/11/2020 |
|
|
105 |
Trịnh Nguyễn Yến Nhi |
VLYK-2015 |
13/11/2020 |
|
106 |
Lương Thị Oanh |
VLHN-2013 |
13/11/2020 |
|
107 |
Vũ Thị Thùy Dung |
KTHN-2012 |
13/11/2020 |
|
108 |
Nguyễn Tấn Được |
KTHN-2012 |
13/11/2020 |
|
109 |
Hồ Mạnh Dũng |
NCS-1997 |
14/11/2020 |
|
110 |
Lưu Anh Tuyên |
VLHN-1998 |
14/11/2020 |
|
111 |
Phan Trọng Phúc |
CH-K28 |
14/11/2020 |
|
112 |
Cao Thanh Long |
VLHN-2011 |
14/11/2020 |
|
113 |
Nguyễn Thị Ngọc Huệ |
VLHN-2005 |
14/11/2020 |
|
114 |
Lớp cao học K25 |
14/11/2020 |
|
|
115 |
Lỗ Thái Sơn |
VLHN-1998 |
14/11/2020 |
|
116 |
Nguyễn Vĩnh Nguyên |
VLHN-2000 |
14/11/2020 |
|
117 |
La Lý Nguyên |
14/11/2020 |
|
|
118 |
Nguyễn Hoàng Long |
VLHN-2001 |
14/11/2020 |
|
119 |
Võ Hoàng Nguyên |
VLHN-2005 |
14/11/2020 |
|
120 |
Trần Minh Sang |
KTHN-2013 |
16/11/2020 |
|
121 |
Hồ Lai Tuấn |
VLHN-2011 |
16/11/2020 |
|
122 |
Huỳnh Trúc Phương |
VLHN-1992 |
16/11/2020 |
|
123 |
Nguyễn Thị Cẩm Thu & |
CH-17 |
16/11/2020 |
|
124 |
Lê Bửu Lo |
KTHN-2012 |
16/11/2020 |
|
125 |
Nguyễn Điền Quốc Bảo |
VLHN-2010 |
16/11/2020 |
|
126 |
Võ Thị Bích Hồng |
CH-K26 |
17/11/2020 |
|
127 |
Vũ Ngọc Tú & |
CH25-VLHN2006 |
17/11/2020 |
|
128 |
Nguyễn Thị Hạ My |
KTHN-2013 |
17/11/2020 |
|
129 |
Ninh Đức Tuyên |
VLHN-1998 |
17/11/2020 |
|
130 |
Cựu sinh viên Chủ thẻ Đông Á |
17/11/2020 |
|
|
131 |
Nguyễn Ngọc Quang |
VLHN-2001 |
17/11/2020 |
|
132 |
Lê Trần Tuấn Kiệt |
VLHN-1996 |
19/11/2020 |
|
133 |
Lê Thành Tụ |
VLHN-1999 |
19/11/2020 |
|
134 |
Nguyễn Mạnh Cầm |
VLYK-2014 |
19/11/2020 |
|
135 |
Trần Cương |
VLHN-1997 |
19/11/2020 |
|
136 |
Đào Văn Hoàng |
VLHN-1995 |
20/11/2020 |
|
137 |
Phan Chánh Vũ |
VLHN-1997 |
20/11/2020 |
|
138 |
Lê Tuấn Nhã |
CH-26 |
20/11/2020 |
Danh sách đề tài, cán bộ hướng dẫn và học viên đăng ký thực hiện khoá 29 ( dự kiến)
Danh sách đề tài, cán bộ hướng dẫn và học viên đăng ký thực hiện khoá 27 ( dự kiến)
Danh sách đề tài dự kiến cho cao học khoá 27
Danh sách tên đề tài luận văn Thạc sĩ và cán bộ hướng dẫn học viên cao học khoá năm 2016
DANH SÁCH CHỦ NHIỆM CÁC LỚP ĐẠI HỌC THEO TỪNG HỌC KỲ