Bộ môn Vật lý Hạt nhân - Kỹ thuật Hạt nhân - Vật lý Y khoa
Thông báo
v/v Giảng dạy Thực tập Cơ sở Vật lý Y khoa HK1/2021-2022
Thời gian: Sáng thứ 4 (tiết 2-5) , sáng thứ 6 (tiết 2-5)
Bài |
Nội dung |
Số buổi |
GV phụ trách |
Ghi chú |
1 |
Các hệ điện tử quan trọng trong thiết bị ghi đo bức xạ hạt nhân |
2 |
Võ Hồng Hải |
8/12 (T4) 10/12 (T6) |
2 |
Ứng dụng phần mềm Genie – 2k dùng trong phân tích phổ gamma |
2 |
Châu Thành Tài Văn Thị Thu Trang (TT VLHN CĐ2) |
15/12 (T4) 17/12 (T6) |
3 |
Phục hồi và xử lý ảnh |
2 |
Nguyễn Duy Thông |
22/12 (T4) 24/12 (T6) |
4 |
An toàn bức xạ ion hóa – phân bố liều của các nguồn gamma |
2 |
Nguyễn Thị Cẩm Thu (TT VLHN CĐ2) |
25/12 (T7) (7h-9h) |
5 |
Tính toán bù liều cho bệnh nhân bị gián đoạn trong xạ trị |
2 |
Nguyễn Thị Cẩm Thu |
25/12 (T7) (9h-11h) |
6 |
Đánh giá phân bố liều photon trong kỹ thuật xạ trị 3D-CRT bằng chương trình PhotonDoseCalc |
2 |
Hoàng Thị Kiều Trang |
29/12 (T4) 31/12 (T6) |
7 |
Dựng ảnh PET bằng kỹ thuật chiếu ngược |
2 |
Hoàng Thị Kiều Trang |
5/1 (T4) 7/1 (T6) |
Tổng số buổi |
14 |
DANH SÁCH SINH VIÊN MÔN THỰC TẬP CƠ SỞ VẬT LÝ Y KHOA
STT | MSSV | Họ và Tên |
1 | 1623056 | NGUYỄN THỊ THUÝ |
2 | 1723011 | TRẦN KIM CAN |
3 | 1723017 | ĐẶNG GIA HÂN |
4 | 1723039 | NGUYỄN ĐÌNH THIÊN PHÚC |
5 | 1723062 | VÕ TUẤN VƯƠNG |
6 | 18230003 | Phạm Thị Phương Kha |
7 | 18230011 | TRƯƠNG MINH TÂN |
8 | 18230031 | HỒ TẤN HIẾU |
9 | 18230033 | HÀ BẢO HỒNG |
10 | 18230040 | PHẠM TẤN KIỆT |
11 | 18230041 | TRẦN THỊ THUÝ LOAN |
12 | 18230049 | ĐOÀN NGỌC PHỤNG |
13 | 18230063 | NGUYỄN THỦY TIÊN |