LỊCH SỬA BÀI TẬP MÔN XỬ LÝ SỐ LIỆU
Nhóm A(không có laptop, học phòng B36, chiều thứ hai, 13h-15h), GV: cô Trân hoặc cô Loan
Nhóm B(có laptop, học phòng H2, sáng thứ bảy, 9h-11h), GV: cô Trang
Nội dung |
Ngày |
Nhóm |
Ghi chú |
BT chương 1, 2 |
2/3/2015 |
A |
|
7/3/2015 |
B |
|
|
BT chương 3 |
23/3/2015 |
A |
|
28/3/2015 |
B |
|
|
BT chương 4 |
6/4/2015 |
A |
|
11/4/2015 |
B |
|
|
BT chương 5 |
20/4/2015 |
A |
|
25/4/2015 |
B |
|
|
BT chương 6,7 |
25/5/2015 |
A |
|
30/5/2015 |
B |
|
Lưu ý: Chiều thứ hai, lớp VLYK bị trùng lịch môn Cơ thể & sinh lý học, nên các em học sáng thứ bảy (ai không có máy dùng ké với bạn).
DANH SÁCH SV VLHN – KTHN NHÓM A
Tổng số SV: 19
Không có laptop, học phòng B36, chiều thứ hai, 13h-15h
GVHD: TS. Lê Bảo Trân hoặc TS. Trương Thị Hồng Loan
STT |
MSSV |
Họ Tên |
Lớp |
Chuyên ngành |
Laptop |
Ghi chú |
1 |
1213030 |
Huỳnh Nguyễn Minh Hiếu |
VLHN |
0 |
|
|
2 |
1213057 |
Phan Thị Xuân Mai |
VLHN |
0 |
|
|
3 |
1213060 |
Nguyễn Hữu Minh |
VLHN |
0 |
|
|
4 |
1213087 |
Đặng Phước Sang |
VLHN |
1 |
|
|
5 |
1213109 |
Lê Thương |
VLHN |
1 |
|
|
6 |
1213119 |
Phan Quốc Trường |
VLHN |
0 |
|
|
7 |
1213244 |
Bùi Thị Hồng Hạnh |
VLHN |
0 |
|
|
8 |
1213349 |
Nguyễn Thị Thùy Linh |
VLHN |
0 |
|
|
9 |
1213368 |
Lai Thị Khánh Ly |
VLHN |
0 |
|
|
10 |
1213461 |
Bùi Thị Phương |
VLHN |
0 |
|
|
11 |
1213599 |
Nguyễn Thị Hồng Trang |
VLHN |
0 |
|
|
12 |
1213615 |
Lê Đại Trọng |
VLHN |
0 |
|
|
13 |
1213625 |
Dương Minh Tuấn |
VLHN |
0 |
|
|
14 |
1213641 |
Lương Thanh Tùng |
VLHN |
1 |
|
|
15 |
1213832 |
Nguyễn Thanh Tùng |
VLHN |
0 |
|
|
16 |
1223017 |
Phan Hải Đăng |
KTHN |
KTHN |
0 |
|
17 |
1223054 |
Nguyễn Ngọc Phi |
KTHN |
KTHN |
0 |
|
18 |
1223081 |
Võ Bảo Tín |
KTHN |
KTHN |
0 |
|
19 |
1223084 |
Nguyễn Hoàng Tuấn |
KTHN |
KTHN |
0 |
|
DANH SÁCH SV VLHN – KTHN NHÓM B
Tổng số SV: 44
Có laptop, học phòng H2, sáng thứ bảy, 9h-11h
GVHD: TS. Hoàng Thị Kiều Trang
STT |
MSSV |
Họ Tên |
Lớp |
Chuyên ngành |
Laptop |
Ghi chú |
1 |
1213001 |
Mai Quỳnh Anh |
VLHN |
1 |
|
|
2 |
1213008 |
Vũ Ngọc Biển |
VLHN |
1 |
|
|
3 |
1213093 |
Châu Thành Tài |
VLHN |
1 |
|
|
4 |
1213122 |
Hoàng Đức Tuân |
VLHN |
1 |
|
|
5 |
1213481 |
Nguyễn Tiến Quý |
VLHN |
1 |
|
|
6 |
1213757 |
Phan Thanh Hoài Phong |
VLHN |
1 |
|
|
7 |
1223003 |
Pham Minh Tuấn Anh |
KTHN |
NLĐHN |
1 |
|
8 |
1223004 |
Nguyễn Hải An |
KTHN |
VLYK |
1 |
|
9 |
1223011 |
Vũ Thị Thùy Dung |
KTHN |
KTHN |
1 |
|
10 |
1223013 |
Nguyễn Ngọc Duy |
KTHN |
NLĐHN |
1 |
|
11 |
1223016 |
Nguyễn Hải Đăng |
KTHN |
VLYK |
1 |
|
12 |
1223018 |
Lê Tấn Điền |
KTHN |
KTHN |
1 |
|
13 |
1223021 |
Nguyễn Tấn Được |
KTHN |
VLYK |
1 |
|
14 |
1223023 |
Nguyễn Tống Giang |
KTHN |
NLĐHN |
1 |
|
15 |
1223025 |
Phạm Vũ Hoàng |
KTHN |
NLĐHN |
0 |
|
16 |
1223028 |
Lê Văn Hùng |
KTHN |
VLYK |
1 |
|
17 |
1223030 |
Phan Nhật Khang |
KTHN |
KTHN |
1 |
|
18 |
1223032 |
Phạm Đăng Khoa |
KTHN |
VLYK |
1 |
|
19 |
1223034 |
Nguyễn Thị Kim Lài |
KTHN |
KTHN |
1 |
|
20 |
1223036 |
Phạm Cao Lâm |
KTHN |
KTHN |
1 |
|
21 |
1223038 |
Võ Tấn Linh |
KTHN |
VLYK |
1 |
|
22 |
1223039 |
Lê Bữu Lo |
KTHN |
KTHN |
1 |
|
23 |
1223041 |
Phạm Đức Minh |
KTHN |
KTHN |
1 |
|
24 |
1223045 |
Bùi Thị Thúy Nga |
KTHN |
VLYK |
1 |
|
25 |
1223046 |
Sú Sai Ngọc |
KTHN |
VLYK |
1 |
|
26 |
1223047 |
Nguyễn Thị Bình Nguyên |
KTHN |
KTHN |
1 |
|
27 |
1223048 |
Trịnh Thảo Nguyên |
KTHN |
KTHN |
1 |
|
28 |
1223050 |
Nguyễn Ngọc Yến Nhi |
KTHN |
VLYK |
1 |
|
29 |
1223051 |
Trần Minh Phan |
KTHN |
KTHN |
1 |
|
30 |
1223053 |
Trần Phát |
KTHN |
VLYK |
0 |
|
31 |
1223056 |
Ngô Thanh Phú |
KTHN |
NLĐHN |
1 |
|
32 |
1223058 |
Trần Bá Quang |
KTHN |
KTHN |
0 |
|
33 |
1223060 |
Trần Công Tâm |
KTHN |
VLYK |
1 |
|
34 |
1223062 |
Trần Trọng Thanh Tâm |
KTHN |
KTHN |
1 |
|
35 |
1223064 |
Nguyễn Anh Tân |
KTHN |
KTHN |
1 |
|
36 |
1223067 |
Trương Hữu Thanh |
KTHN |
VLYK |
1 |
|
37 |
1223068 |
Trần Lâm Thao |
KTHN |
NLĐHN |
1 |
|
38 |
1223072 |
Nguyễn Đình Thi |
KTHN |
VLYK |
0 |
|
39 |
1223073 |
Ngô Quốc Thinh |
KTHN |
NLĐHN |
1 |
|
40 |
1223075 |
Cao Minh Thông |
KTHN |
VLYK |
0 |
|
41 |
1223078 |
Trần Văn Tiến |
KTHN |
NLĐHN |
1 |
|
42 |
1223079 |
Nguyễn Kim Tính |
KTHN |
KTHN |
1 |
|
43 |
1223086 |
Nguyễn Thị Vân |
KTHN |
VLYK |
1 |
|
44 |
1223087 |
Nguyễn Văn Hoàng Việt |
KTHN |
NLĐHN |
0 |
|
Bộ môn Vật lý - Kỹ thuật Hạt nhân