
THỜI GIAN GIẢNG DẠY THỰC TẬP CHUYÊN ĐỀ 1
(VLHN – KTHN)
Tuần lễ đầu tiên bắt đầu từ 25/2/2019
|
Tên bài thực tập |
Cán bộ hướng dẫn |
Thời gian |
|
Bài 1: Các hệ điện tử quan trọng trong thiết bị ghi đo bức xạ hạt nhân |
Nguyễn Điền Quốc Bảo |
Tuần 9 |
|
Bài 2: Khảo sát đặc trưng đếm và xác định vùng làm việc của detector |
Trần Nhân Giang |
Tuần 7 |
|
Bài 3: Xác định tốc độ đếm và sai số |
Nguyễn Duy Thông |
Tuần 1 |
|
Bài 4: Phân bố thống kê trong phân rã phóng xạ |
Nguyễn Duy Thông |
Tuần 2 |
|
Bài 5: Tối ưu hóa thời gian đo |
Nguyễn Thị Cẩm Thu |
Tuần 5 |
|
Bài 6: Thời gian chết và hiệu suất ghi |
Lê Hoàng Chiến |
Tuần 3 |
|
Bài 7: Sự suy giảm gamma qua vật chất |
Lê Hoàng Chiến |
Tuần 4 |
|
Bài 8: Xây dựng đường chuẩn năng lượng của một nguồn phóng xạ |
Nguyễn Thị Cẩm Thu |
Tuần 6 |
|
Bài 9: An toàn bức xạ ion hóa đối với bức xạ gamma |
Trần Nhân Giang |
Tuần 8 |
|
Bài 10: Phân tích kích hoạt neutron |
Nguyễn Điền Quốc Bảo |
Tuần 10 |
|
Bài 11: Phần mềm Alpha& Analysis dùng trong ghi nhận và phân tích phổ Alpha |
Nguyễn Điền Quốc Bảo |
Tuần 11 |
| STT | MSSV | Họ và tên | Ca |
| 1 | 1623003 | Quách Gia Bảo |
Ca 1 (7h30 - 9h30) |
| 2 | 1623006 | Nguyễn Ngọc Bạch Châu | |
| 3 | 1623021 | Nguyễn Minh Hoàng | |
| 4 | 1623025 | Trần Đức Huy | |
| 5 | 1623027 | Huỳnh Việt Lâm | |
| 6 | 1623028 | Hoàng Thị Lan | |
| 7 | 1623034 | Phan Thị Quỳnh Nga | |
| 8 | 1623035 | Nguyễn Hữu Nghĩa | |
| 9 | 1623041 | Võ Công Phát | |
| 10 | 1623059 | Nguyễn Ngọc Quốc Trình | |
| 11 | 1623065 | Trần Thị Thanh Vinh | |
| 12 | 1623070 | Lê Huỳnh Sơn | |
| 13 | 1623071 | Lê Thị Sương | |
| 14 | 1623072 | Nguyễn Thanh Vy | |
| 15 | 1523037 | Lê Văn Phương |
Ca 2 (9h30 - 11h30) |
| 16 | 1613088 | Huỳnh Tấn Khoa | |
| 17 | 1613193 | Nguyễn Thị Hồng Thương | |
| 18 | 1613194 | Nguyễn Thị Hoài Thương | |
| 19 | 1613208 | Nguyễn Hoàng Tú Trân | |
| 20 | 1613221 | Đinh Thị Đông Trúc | |
| 21 | 1623011 | Trần Vũ Đông | |
| 22 | 1623023 | Nguyễn Thế Hoàng | |
| 23 | 1623037 | Đỗ Văn Hoàng Nguyên | |
| 24 | 1623038 | Trần Hữu Nhàn | |
| 25 | 1623063 | Trần Nguyễn Minh Tuyến | |
| 26 | 1623066 | Nguyễn Minh Vương | |
| 27 | 1623067 | Phan Thanh Xuân | |
| 28 | 1623068 | Nguyễn Minh Hồng Anh |
Lưu ý: